THÉP TẤM EN10225

Thứ ba - 23/06/2020 14:00
Thép tấm EN10225 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, định danh thép tấm kết cấu hàn sử dụng xây dựng kết cấu ngoài khơi.
Tiêu chuẩn bao gồm các mác thép:

Thép tấm S355G2+N
Thép tấm S355G3+N
Thép tấm S355G5+M
Thép tấm S355G6+M
Thép tấm S355G7+N
Thép tấm S355G7+M
Thép tấm S355G8+N
Thép tấm S355G8+M
Thép tấm S355G9+N
Thép tấm S355G10+N
Thép tấm S355G9+M
Thép tấm S355G10+M

Thép tấm S420G1+QT

Thép tấm S420G1+M
Thép tấm S420G2+QT
Thép tấm S420G2+M
Thép tấm S460G1+QT

Thép tấm S460G1+M
Thép tấm S460G2+QT
Thép tấm S460G2+M
THÉP TẤM EN10225
THÉP TẤM EN10225

Do đó, ứng dụng chính của mác thép theo tiêu chuẩn EN10225 chủ yếu làm cầu cảng, đóng tàu, giàn khoan, dẫn dầu, dẫn khí, nhà giàn, xà lan…
Steel namea CEV
max.
Pcm
max.
S355G2+N

0,43


Not specified
S355G3+N
S355G5+M
S355G6+M
S355G7+N

0,43


0,24
S355G7+M
S355G8+N
S355G8+M
S355G9+N
0,43

0,22
S355G10+N
S355G9+M
0,41b/0,42c

0,21b/0,22c
S355G10+M
S420G1+QT
S420G1+M
 S420G2+QT
S420G2+M


0,42

0,22d
S460G1+QT
S460G1+M
S460G2+QT
S460G2+M


0,43

0,22d

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Nhóm Mác thép số thép C

max.
Si Mn P

max.
S

max.
Cr

max.
Mo

max.
Ni

max.
Al(Total)b Cu

max.
N

max.
Nb

max.
Ti

max.
V

max.
Cr+Mo+ Ni+Cu
max.
Nb+V

max.
Nb+V+Ti

max.
% % % % % % % % % % % % % % % % %
Phân tích nhiệt
1 S355G2+N 1.8801+N 0,20 0,50
max.
0,90 to
1,65
0,035 0,030 0,30 0,10 0,50 0,020.
min
0,35 0,015 0,060 0,030 0,12 - - -
1 S355G3+N 1.8802+N 0,18 0,50
max.
0,90 to
1,65
0,030 0,025 0,30 0,10 0,50 0,020.
min
0,35 0,015 0,060 0,030 0,12 - - -
1 S355G5+M 1.8804+M 0,14 0,50
max.
1,60
max.
0,035 0,030 - 0,20 0,30 0,020
min.
- 0,015 0,050 0,050 0,10 - - -
1 S355G6+M 1.8805+M 0,14 0,50
max.
1,60
max.
0,030 0,025 - 0,20 0,30 0,020
min.
- 0,015 0,050 0,050 0,10 - - -
Luyện kim và phân tích
2 S355G7+Mc S355G7+Nc 1.8808+M
1.8808+N
0,14 0,15 to
0,55
1,00 to
1,65
0,020 0,010 0,25 0,08 0,50 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,060 0,90 0,06 0,08
3 S355G8+Mc
S355G8+Nc
1.8810+M
1.8810+N
0,14 0,15 to
0,55
1,00 to
1,65
0,020 0,007 0,25 0,08 0,50 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,060 0,90 0,06 0,08
2 S355G9+Nc S355G9+Mc 1.8811+N
1.8811+M
0,12 0,15 to
0,55
1,65
max.
0,020 0,010 0,20 0,08d 0,70e 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,030 0,025 0,060 - 0,06 0,08
3 S355G10+Nc
S355G10+Mc
1.8813+N
1.8813+M
0,12 0,15-
0,55
1,65
max.
0,015 0,005 0,20 0,08d 0,70e 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,030 0,025 0,060 - 0,06 0,08
2 S420G1+QTc S420G1+Mc 1.8830+QT
1.8830+M
0,14f 0,15-
0,55
1,65
max.
0,020 0,010 0,25 0,25 0,70 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,080 0,90 0,09 0,11
3 S420G2+QTc
S420G2+Mc
1.8857+QT
1.8857+M
0,14f 0,15-
0,55
1,65
max.
0,020 0,007 0,25 0,25 0,70 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,080 0,90 0,09 0,11
2 S460G1+QTc S460G1+Mc 1.8878+QT
1.8878+M
0,14f 0,15-
0,55
1,65
max.
0,020 0,010 0,25 0,25 0,70 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,080 0,90 0,09 0,11
3 S460G2+QTc
S460G2+Mc
1.8887+QT
1.8887+M
0,14f 0,15-
0,55
1,65
max.
0,020 0,007 0,25 0,25 0,70 0,015 to
0,055
0,30 0,010 0,040 0,025 0,080 0,90 0,09 0,11
                                                 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Tên thép Số thép Độ bền kèo
R a m
Giới hạn chảy
Minimum 
R
eH    
 t (mm)
Minimum Đọ dãn dài
5,65 Ös a
o
Minimum average Charpy V- notch impact energy Thickness maximum
    Thickness t
(mm)
£ 100
Thickness t
(mm)
> 100
t £ 16 16 < t £ 25 25 < t £ 40 40 < t £ 63 63 < t £ 100 100 < t £ 150 Temp. Energy
MPac MPac MPac MPac MPac MPac MPac MPac % ° C J mm
S355G2+N 1.8801+N 470 to 630   355 345 - - - - 22 -20 50 20
S355G3+N 1.8802+N 470 to 630   355 345 345 - - - 22 -40 50 40
S355G5+M 1.8804+M 470 to 610   355 345 - - - - 22 -20 50 20
S355G6+M 1.8805+M 470 to 610   355 345 345 - - - 22 -40 50 40
S355G7+N 1.8808+N 470 to 630 460 to 620 355 355 345 335 325 320 22 -40 50 150b
S355G8+N 1.8810+N 470 to 630 460 to 620 355 355 345 335 325 320 22 -40 50 150b
S355G7+M 1.8808+M 470 to 630 - 355 355 345 335 325 - 22 -40 50 100b
S355G8+M 1.8810+M 470 to 630 - 355 355 345 335 325 - 22 -40 50 100b
S355G9+N 1.8811+N 470 to 630 460 to 620 355 355 345 335 325 320 22 -40 50 150b
S355G9+M 1.8811+M 470 to 630 - 355 355 345 335 325 - 22 -40 50 100b
S355G10+N 1.8813+N 470 to 630 460 to 620 355 355 345 335 325 320 22 -40 50 150b
S355G10+M 1.8813+M 470 to 630 - 355 355 345 335 325 - 22 -40 50 100b
Steel name Steel number Tensile strength Rm for thickness t (mm) a Minimum yield strength ReH for thickness t (mm) Minimum Elongationa A on gauge length of 5,65 ÖSo Minimum average Charpy V-notch impact energy Thickness maximum  
t £ 40 40 < t £ 100 t £ 16 16 < t £ 40 40 < t £ 63 63 < t £ 80 80 < t £ 100 Temp. Energy  
MPac MPac MPac MPac MPac MPac MPac % °C J mm  
S420G1
+QT
1.8830+QT 500 to 660 480 to 640 420 400 390 380 380 19 -40 60 100b  
S420G1
+M
1.8830+M 500 to 660 480 to 640 420 400 390 380 380 19 -40 60 100b  
S420G2
+QT
1.8857+QT 500 to 660 480 to 640 420 400 390 380 380 19 -40 60 100b  
S420G2
+M
1.8857+M 500 to 660 480 to 640 420 400 390 380 380 19 -40 60 100b  
                                                     

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây