THÀNH PHẦN HOÁ HỌC (%) | ||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Cu |
35CrMo | 0.32 - 0.40 | 0.17 - 0.37 | 0.40 - 0.70 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | 0.80 - 1.10 | 0.15 - 0.25 | ≤ 0.30 |
Mác thép | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Dãn dài | Giảm diện tích | Hấp thụ năng lượng va đập | Độ cứng HB |
35CrMo | ≥ 835 MPa | ≥ 980 MPa | ≥12% | ≥45% | ≥ 63 J | ≤ 229 |
Trung Quốc | Mỹ | Đức | Nhật | Pháp | |||||
Standard | Grade | Standard | Grade | Standard | Grade | Standard | Grade | Standard | Grade |
GB/T 3077 | 35CrMo | ASTM A29/A29M | 4135, 4137 |
DIN EN 10083-3 | 34CrMo4 | JISG 4105 | SCM435 | NF EN 10083-3 | 34CrMo4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn