| Mức thép | Độ bền kéo (N/mm2) | Giới hạn chảy/ điểm chảy (N/mm2) | Độ dãn dài (%) | ||
| OD ≥20 mm | 10 mm ≤OD <20 mm | OD <10 mm | |||
| Mẫu số 11; Mẫu số 12 |
Mẫu 11 | Mẫu 11 | |||
| Chiều dài | Ngang | Ngang | |||
| STB340 | ≥ 340 | ≥ 175 | ≥ 35 | ≥ 30 | ≥ 27 |
| STB410 | ≥ 410 | ≥ 255 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 17 |
| STB510 | ≥ 510 | ≥ 295 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 17 |
| Tiêu chuẩn | Mức | Thành phần hoá học các nguyên tố (%) | ||||
| C | Si | Mn | P | S | ||
| JIS G3461 | Thép ống đúc STB340 | ≤ 0.18 | ≤ 0.3 | 0.30-0.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
| Thép ống đúc STB410 | ≤ 0.32 | ≤ 0.35 | 0.30-0.80 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | |
| Thép ống đúc STB510 | ≤ 0.25 | ≤ 0.35 | 1.00-1.50 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn