Ký hiệu | |
Thép ống đúc STPT 370 | Thép ống đúc STPT 38 |
Thép ống đúc STPT 410 | Thép ống đúc STPT 42 |
Thép ống đúc STPT 480 | Thép ống đúc STPT 49 |
KS | ASTM | JIS | DIN | BS | |||||
D3570 |
Thép ống đúc SPHT 370 |
a106 |
Grade a | G3456 |
Thép ống đúc STPT370 STPT 38 |
17175 |
St35.8 | 3602 |
HFS360 CFS360 ERW360 CEW360 |
Thép ống đúc SPHT 410 |
Grade b | Thép ống đúc STPT410 STPT 42 |
St45.8 | HFS410 CFS410 ERW410 CEW410 |
|||||
Thép ống đúc SPHT 480 |
Gr.C | Thép ống đúc STPT480 STPT 49 |
HFS480 CFS480 ERW480 CEW480 |
Mức thép | Thép ống đúc cán nóng | Thép ống đúc cán nguội | Thép ống hàn cao tần nhiệt cao | Hàn cao tần nhiệt thấp |
Thép ống đúc STPT 370 | Khi sản xuất, tiến trình ủ và thường hoá thép nên được sử dụng | ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp | Khi sản xuất, ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp | ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp |
Thép ống đúc STPT 410 | ||||
Thép ống đúc STPT 480 |
Thành phần các nguyên tố % | |||||
C max | Si | Mn | P max | S max | |
Thép ống đúc STPT 370 | 0.25 | 0.15-0.35 | 0.30-0.90 | 0.035 | 0.035 |
Thép ống đúc STPT 410 | 0.30 | 0.15-0.35 | 0.30-1.00 | 0.035 | 0.035 |
Thép ống đúc STPT 480 | 0.33 | 0.15-0.35 | 0.30-1.00 | 0.035 | 0.035 |
Mác thép | ||||||
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài % min |
||||
Theo chiều dài | Chiều ngang | Theo chiều dài | Chiều ngang | |||
Thép ống đúc STPT 370 | ≥38 ksi 373 MPa |
≥22 ksi 216 Mpa |
30 Thử nghiệm theo chiều dài |
25 | 23 | 28 |
Thép ống đúc STPT 410 | ≥43 ksi 412 MPa |
≥25 ksi 245 Mpa |
25 | 20 | 19 | 24 |
Thép ống đúc STPT 480 | ≥49 ksi 481 Mpa |
≥28 ksi 275 Mpa |
25 | 20 | 17 | 22 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn