THÉP TẤM SM520C

Thứ ba - 04/08/2020 20:43
Thép tấm SM520C được định danh theo tiêu chuẩn Jis g3106 SM520C được sử dụng thép tấm kết cấu có cường độ cao bao gồm cường độ năng suất và độ bền kéo khi cán.
THÉP TẤM JIS G3106 bao gồm các lớp thép:
THÉP TẤM SM400:
thép tấm SM400A,
Thép tấm SM400B,
THÉP TẤM SM490:
THép tấm SM490A,
THép tấm SM490B,
Thép tấm SM490YA,
Thép tấm SM490YB,
Thép tấm SM520B,
Thép tấm SM520C,
Thép tấm SM570,
THÉP TẤM SM520C
THÉP TẤM SM520C
THÉP TẤM SM520C
ĐỊNH DANH THÉP TẤM SM520C
Thép thuận thiên chủ yếu cung cấp thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm SM520C, thép cường lực SM520C và thép cường lực SM520C tấm SM520C theo yêu cầu của người dùng cuối. Thử nghiệm tác động nhiệt độ thấp đối với tấm thép SM520C nên được sử dụng dưới 0 độ với năng lượng tác động tối thiểu ở 47J.
Thép được định danh thép tấm cán nóng kết cấu hàn, hạt mịn, đã được chuẩn hoá thép, quá trình cán có kiểm soát.
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP TẤM SM520C
Thickness (mm)
SM520C ≤ 16 > 16 ≤ 40 > 40 ≤ 75 > 75 ≤ 100 > 100 ≤ 160 > 160
Độ dãn dài % ≥15 ≥21
Giới hạn chảy (≥Mpa) 365 355 335 325 325 325
  ≤ 100 > 100
Độ bền kéo (Mpa) 520-640 520-640

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM520C
Mức thép Thickness(mm) C Si Mn P S
Thép tấm SM520C T≤50 0.20 0.55 1.60 0.035 0.035
50<T

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM520C
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
Kg/Tâm
1 Thép Tấm 6 x 1500 x 6000 mm      423.9
2 Thép Tấm 8 x 1500 x 6000 mm      565.2
3 Thép Tấm 10 x 1500 x 6000 mm      706.5
4 Thép Tấm 12 x 2000 x 6000 mm   1,130.4
5 Thép Tấm 14 x 2000 x 6000 mm   1,318.8
6 Thép Tấm 15 x 2000 x 6000 mm   1,413.0
7 Thép Tấm 16 x 2000 x 6000 mm   1,507.2
8 Thép Tấm 18 x 2000 x 6000 mm   1,695.6
9 Thép Tấm 20 x 2000 x 6000 mm   1,884.0
10 Thép Tấm 22 x 2000 x 6000 mm   2,072.4
11 Thép Tấm 24 x 2000 x 6000 mm   2,260.8
12 Thép Tấm 25 x 2000 x 6000 mm   2,355.0
13 Thép Tấm 30 x 2000 x 6000 mm   2,826.0
14 Thép Tấm 35 x 2000 x 6000 mm   3,297.0
15 Thép Tấm 40 x 2000 x 6000 mm   3,768.0
16 Thép Tấm 45 x 2000 x 6000 mm   4,239.0
17 Thép Tấm 50 x 2000 x 6000 mm   4,710.0



 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây