THÉP HÌNH H300x300x10x15

Thứ năm - 09/07/2020 10:17
Thép hình H100x100x6x8,
Thép hình H125x125x6.5x9,
Thép hình H150x150x7x10,
Thép hình H175x175x7.5x11,
Thép hình H194x150x6x9,
Thép hình H200x200x8x12,
Thép hình H244x175x7x11,
Thép hình H244x252x11x11,
Thép hình H250x250x9x11,
Thép hình H294x200x8x12,
Thép hình H300x300x10x15,
Thép hình H350x350x12x19,
Thép hình H400x400x13x21,
Thép hình H588x300x12x20,

 
THÉP HÌNH H300x300x10x15
Thép hình H300x300x10x15
mat cat thep h

H=300mm
B=300mm
S=10mm
T=15mm
Khối lượng=94.kg/m
Thép hình H300x300x10x15 là thép carbon cán nóng, hàm lượng carbon thấp, hợp kim thấp bao gồm các mác thép như SS400, EN10025-2, astm a36, astm a572, Q235B…
H300x300x10x15   C Si Mn P S N Cu
SS400         ≤0.050 0.050    
S235Jr ≤ 16
16 t ≤ 40
40
≤0.17
≤0.17
≤0.20
  ≤ 1.40 ≤0.035 ≤0.035 ≤0.012 ≤0.55
Q235B   0.20 0.4 1.5 0.045 0.045    
A572 gr50   0.23 0.4 1.35 0.040 0.050 Ni≤0.015 V≤0.06
ASTM A36   0.26 0.4 0.8-1.2 0.040 0.050    

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP  H300x300x10x15





THÉP HÌNH H300x300x10x15





 
Mác thép Độ dày danh nghĩa mm Giới hạn chảy Mpa Độ bền kéo
Mpa
Độ dãn dài%
Độ dày danh nghĩa
SS400 ≤ 16
16 t ≤ 40
40 t ≤ 100
100
245 ≤
235 ≤
215 ≤
205 ≤
400~510 ≤ 16
16 t ≤ 40
40
17
21
23
S235JR ≤ 16
16t ≤ 40
t≥40
       
S275JR ≤ 16
16 t ≤ 40
40 t ≤ 63
63 t ≤ 80
80 t ≤ 100
100 t ≤ 150
150 t ≤ 200
≤ 250
275 ≤
265 ≤
255 ≤
245 ≤
235 ≤
-
-
-
410~560 6 ≤ t ≤ 40
40 t ≤ 63
≤ 100
23
22
21
A572 gr50 ≤ 16
16 t ≤ 40
40 t ≤ 63
63 t ≤ 80
80 t ≤ 100
100 t ≤ 150
150 t ≤ 200
≤ 250
355 ≤
345 ≤
335 ≤
325 ≤
315 ≤
-
-
-
470~630 6 ≤ t ≤ 40
40 t ≤ 63
≤ 100
22
21
20
Astm A36   250   400-550   21

Đặc trưng
Thép H300x300x10x15 là thép kết cấu, một loại vật liệu xây dựng bằng thép, có cấu hình, hình thành với hình dạng cụ thể hoặc mặt cắt đặc biệt, có tiêu chuẩn nhất định về thành phần hóa học và tính chất cơ học.  Hình dạng kết cấu, kích thước, sức mạnh, tồn kho… được quy định chặt chẽ bởi các nước phát triển về công nghiệp

Khả năng xây dựng: Kết cấu thép có thể được phát triển thành bất kỳ hình dạng nào, bắt vít hoặc hàn lại với nhau trong xây dựng. Kết cấu thép có thể được dựng lên ngay sau khi các vật liệu được cung cấp trên thân thép, trong khi bê tông phải được bảo dưỡng ít nhất 1-2 tuần sau khi đổ trước khi xây dựng có thể tiếp tục, làm cho thép vật liệu có lịch trình xâ dựng đảm bảo tiến độ tốt nhất.

Chống cháy: thép vốn dĩ là một vật liệu không cháy. Tuy nhiên, khi đun nóng đến nhiệt độ thấy trong một kịch bản lửa, sức mạnh và độ cứng của vật liệu được giảm đáng kể. Luật Xây dựng quốc tế yêu cầu thép được bao bọc trong đủ vật liệu chịu lửa, tăng chi phí tổng thể của tòa nhà kết cấu thép

Ăn mòn: Thép, khi tiếp xúc với nước, có thể ăn mòn, tạo ra một cấu trúc có khả năng gây nguy hiểm. Phải có biện pháp trong xây dựng kết cấu thép để ngăn chặn bất kỳ sự ăn mòn. Thép có thể được sơn, cung cấp khả năng chống nước. Ngoài ra, vật liệu chịu lửa dùng để bao bọc thép là thường chịu nước.
ỨNG DỤNG H300x300x10x15
Nó rất dễ dàng để hàn, đinh tán và bu lông, cũng như máy và chế tạo.
thép thường được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà, cầu, và các cấu trúc khác để hỗ trợ và các thành phần kết cấu.

BẢNG QUY CÁCH THÉP H
    H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (m) W (kg/m)
Thép hình H100x100 Thép hình H100x100x6x8 100 100 6 8 6/12 17,2
Thép hình H125x125 Thép hình H125x125x6.5x9 125 125 6.5 9 6/12 23,8
Thép hình H150x150 Thép hình H150x150x7x10 150 150 7 10 6/12 31,5
Thép hình H175x175 Thép hình H175x175x7.5x11 175 175 7.5 11 6/12 40.4
Thép hình H194x150 Thép hình H194x150x6x9 194 150 6 9 6/12 30.6
Thép hình H200x200 Thép hình H200x200x8x12 200 200 8 12 6/12 49,9
Thép hình H244x175 Thép hình H244x175x7x11 244 175 7 11 6/12 44.1
Thép hình H244x252 Thép hình H244x252x11x11 244 252 11 11 6/12 64.4
Thép hình H250x250 Thép hình H250x250x9x11 250 250 9 14 6/12 72,4
Thép hình H294x200 Thép hình H294x200x8x12 294 200 8 12 6/12 56.8
Thép hình H300x300 Thép hình H300x300x10x15 300 300 10 15 12 94
Thép hình H350x350 Thép hình H350x350x12x19 350 350 12 19 12 137
Thép hình H400x400 Thép hình H400x400x13x21 400 400 13 21 12 172
Thép hình H588x300 Thép hình H588x300x12x20 588 300 12 20 12 151


 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây