THÉP ỐNG ĐÚC STB340, STB410

Thứ sáu - 14/12/2018 10:51
Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt  JIS G 3461 STB340 STB410 dùng cho lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt
THÉP ỐNG ĐÚC STB340, STB410
THÉP ỐNG ĐÚC STB340, STB410
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G 3461 STB340 STB410
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tiêu chuẩn: JIS Hình dạng: Ống tròn
Chứng chỉ: PED, ISO9001, ISO14001, EN10024, type 3.1 Xuất xứ: Nhật Bản, hàn Quốc, Trung Quốc
      Sản phẩm Mới 100%, chưa qua sử dụng Công nghệ sản xuất: ống đúc liền mạch
Bề mặt: Sơn đen, phủ dầu, trơn (da vàng), mạ kẽm Quá trình sản xuất: Cán nóng, cán nguội
Ứng dụng: Lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt    

Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt  JIS G 3461 STB340 STB410
Định danh 
Bề mặt hoàn thiện:Phủ dầu, sơn đen, mạ kẽm 
Điểm đầu cuối: vát ngoài (BE), Trơn (PE), Bịt nắp
Kích thước:(mm)  theo tiêu chuẩn nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng
                  Chiều dài: 5,7m, 6m, 9m, 11,8m, 12m

Đóng gói: hàng rời, đóng bó hình lục giác và có nhựa bọc ngoài/ hộp gỗ/theo nhu cầu khách hàng
Thành phần hóa học (%):
 
Mức thép Nhân tố học học
C Si Mn P S Cr Mo Cu Ni V
STB340 ≤0.18 ≤0.3 0.300.60 ≤0.035 ≤0.035 / / / / /
STB410 ≤0.32 ≤0.35 0.300.80 ≤0.035 ≤0.035 / / / / /
 
 
Tính chất cơ lý (Giá trị nhỏ nhất) :
Mức thép Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ dãn dài (%)
THÉP ỐNG ĐÚC STB340 ≥340 ≥175 ≥35
THÉP ỐNG ĐÚC STB410 ≥410 ≥255 ≥25
 
Kiểm nghiệm: 
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý( đô bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài, khả năng cán dẹp, độ cứng, thủy tĩnh, chống va đập, 
 
 
 
File đính kèm

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây